Có 2 kết quả:
偏压 piān yā ㄆㄧㄢ ㄧㄚ • 偏壓 piān yā ㄆㄧㄢ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biasing (electronics)
(2) bias voltage
(2) bias voltage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biasing (electronics)
(2) bias voltage
(2) bias voltage
Bình luận 0